中文 Trung Quốc
慣
惯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quen với việc
được sử dụng để
thưởng thức
để làm hỏng (trẻ em)
慣 惯 phát âm tiếng Việt:
[guan4]
Giải thích tiếng Anh
accustomed to
used to
indulge
to spoil (a child)
慣例 惯例
慣偷 惯偷
慣壞 惯坏
慣常 惯常
慣性 惯性
慣性系 惯性系