中文 Trung Quốc
慢說
慢说
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không phải đề cập đến... (tức là ngoài sth)
慢說 慢说 phát âm tiếng Việt:
[man4 shuo1]
Giải thích tiếng Anh
not to mention ... (i.e. in addition to sth)
慢走 慢走
慢跑 慢跑
慢車 慢车
慢鏡頭 慢镜头
慢長 慢长
慢騰騰 慢腾腾