中文 Trung Quốc
慢車
慢车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
địa phương xe buýt hoặc tàu hỏa
Các xe lửa chậm với nhiều điểm dừng
慢車 慢车 phát âm tiếng Việt:
[man4 che1]
Giải thích tiếng Anh
local bus or train
slow train with many stops
慢速攝影 慢速摄影
慢鏡頭 慢镜头
慢長 慢长
慣 惯
慣例 惯例
慣偷 惯偷