中文 Trung Quốc
慘遭
惨遭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị (đánh bại, cái chết vv)
慘遭 惨遭 phát âm tiếng Việt:
[can3 zao1]
Giải thích tiếng Anh
to suffer (defeat, death etc)
慘遭不幸 惨遭不幸
慘重 惨重
慙 惭
慚愧 惭愧
慝 慝
慟 恸