中文 Trung Quốc
慚愧
惭愧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xấu hổ
慚愧 惭愧 phát âm tiếng Việt:
[can2 kui4]
Giải thích tiếng Anh
ashamed
慝 慝
慟 恸
慢 慢
慢化劑 慢化剂
慢吞吞 慢吞吞
慢城市 慢城市