中文 Trung Quốc
慟
恸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đau buồn
慟 恸 phát âm tiếng Việt:
[tong4]
Giải thích tiếng Anh
grief
慢 慢
慢動作 慢动作
慢化劑 慢化剂
慢城市 慢城市
慢工出巧匠 慢工出巧匠
慢工出細貨 慢工出细货