中文 Trung Quốc
態子
态子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trạng thái của vật chất (rắn, lỏng hoặc khí)
態子 态子 phát âm tiếng Việt:
[tai4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
state of matter (solid, liquid or gas)
態射 态射
態度 态度
態樣 态样
慌 慌
慌亂 慌乱
慌張 慌张