中文 Trung Quốc
態射
态射
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
morphism (toán học).
phép đồng cấu
態射 态射 phát âm tiếng Việt:
[tai4 she4]
Giải thích tiếng Anh
morphism (math.)
homomorphism
態度 态度
態樣 态样
態疊加 态叠加
慌亂 慌乱
慌張 慌张
慌得 慌得