中文 Trung Quốc
慌
慌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được hoảng
mất đầu một người
(SB) (sau khi 得) unbearably
khủng khiếp
慌 慌 phát âm tiếng Việt:
[huang1]
Giải thích tiếng Anh
to get panicky
to lose one's head
(coll.) (after 得) unbearably
terribly
慌亂 慌乱
慌張 慌张
慌得 慌得
慌慌張張 慌慌张张
慌神 慌神
慍 愠