中文 Trung Quốc
  • 慈恩宗 繁體中文 tranditional chinese慈恩宗
  • 慈恩宗 简体中文 tranditional chinese慈恩宗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 法相宗 [Fa3 xiang4 zong1]
慈恩宗 慈恩宗 phát âm tiếng Việt:
  • [Ci2 en1 zong1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 法相宗[Fa3 xiang4 zong1]