中文 Trung Quốc
  • 惹麻煩 繁體中文 tranditional chinese惹麻煩
  • 惹麻烦 简体中文 tranditional chinese惹麻烦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tạo ra những khó khăn
  • để mời các rắc rối
  • để được phiền hà
惹麻煩 惹麻烦 phát âm tiếng Việt:
  • [re3 ma2 fan5]

Giải thích tiếng Anh
  • to create difficulties
  • to invite trouble
  • to be troublesome