中文 Trung Quốc
惺
惺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yên tĩnh
hiểu
惺 惺 phát âm tiếng Việt:
[xing1]
Giải thích tiếng Anh
tranquil
understand
惺忪 惺忪
惺惺惜惺惺 惺惺惜惺惺
惺惺相惜 惺惺相惜
惻 恻
惻怛之心 恻怛之心
惻隱 恻隐