中文 Trung Quốc
惺鬆
惺松
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 惺忪 [xing1 song1]
惺鬆 惺松 phát âm tiếng Việt:
[xing1 song1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 惺忪[xing1 song1]
惻 恻
惻怛之心 恻怛之心
惻隱 恻隐
愀 愀
愁 愁
愁眉不展 愁眉不展