中文 Trung Quốc
惹人注意
惹人注意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thu hút sự chú ý
惹人注意 惹人注意 phát âm tiếng Việt:
[re3 ren2 zhu4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to attract attention
惹人注目 惹人注目
惹嘍子 惹喽子
惹婁子 惹娄子
惹惱 惹恼
惹是生非 惹是生非
惹是非 惹是非