中文 Trung Quốc
惹婁子
惹娄子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khuấy lên rắc rối
để mang lại rắc rối khi mình
惹婁子 惹娄子 phát âm tiếng Việt:
[re3 lou2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
to stir up trouble
to bring trouble upon oneself
惹怒 惹怒
惹惱 惹恼
惹是生非 惹是生非
惹樓子 惹楼子
惹毛 惹毛
惹火 惹火