中文 Trung Quốc
惹惱
惹恼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xúc phạm
惹惱 惹恼 phát âm tiếng Việt:
[re3 nao3]
Giải thích tiếng Anh
to offend
惹是生非 惹是生非
惹是非 惹是非
惹樓子 惹楼子
惹火 惹火
惹火燒身 惹火烧身
惹禍 惹祸