中文 Trung Quốc- 惹不起
- 惹不起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- không có khả năng xúc phạm
- dám không kích động
- khó khăn để đối phó với
- không chịu nổi
惹不起 惹不起 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- can't afford to offend
- dare not provoke
- difficult to deal with
- insufferable