中文 Trung Quốc
  • 惹不起 繁體中文 tranditional chinese惹不起
  • 惹不起 简体中文 tranditional chinese惹不起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không có khả năng xúc phạm
  • dám không kích động
  • khó khăn để đối phó với
  • không chịu nổi
惹不起 惹不起 phát âm tiếng Việt:
  • [re3 bu5 qi3]

Giải thích tiếng Anh
  • can't afford to offend
  • dare not provoke
  • difficult to deal with
  • insufferable