中文 Trung Quốc
惹事
惹事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gây rắc rối
惹事 惹事 phát âm tiếng Việt:
[re3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to cause trouble
惹事生非 惹事生非
惹人 惹人
惹人厭 惹人厌
惹人注意 惹人注意
惹人注目 惹人注目
惹嘍子 惹喽子