中文 Trung Quốc
惷
蠢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 蠢 [chun3]
Ngốc nghếch
惷 蠢 phát âm tiếng Việt:
[chun3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 蠢[chun3]
stupid
惸 惸
惹 惹
惹不起 惹不起
惹事 惹事
惹事生非 惹事生非
惹人 惹人