中文 Trung Quốc
悠悠球
悠悠球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Yo-Yo (loanword)
悠悠球 悠悠球 phát âm tiếng Việt:
[you1 you1 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
yo-yo (loanword)
悠揚 悠扬
悠然 悠然
悠然神往 悠然神往
悠遠 悠远
悠長 悠长
悠閑 悠闲