中文 Trung Quốc
悠長
悠长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dài
rút ra-out
kéo dài
nán lại
悠長 悠长 phát âm tiếng Việt:
[you1 chang2]
Giải thích tiếng Anh
long
drawn-out
prolonged
lingering
悠閑 悠闲
悠閒 悠闲
患 患
患得患失 患得患失
患晚期 患晚期
患有 患有