中文 Trung Quốc
悠然
悠然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không vội vả
nhàn nhã
悠然 悠然 phát âm tiếng Việt:
[you1 ran2]
Giải thích tiếng Anh
unhurried
leisurely
悠然神往 悠然神往
悠著 悠着
悠遠 悠远
悠閑 悠闲
悠閒 悠闲
患 患