中文 Trung Quốc
弓形
弓形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân khúc tròn
弓形 弓形 phát âm tiếng Việt:
[gong1 xing2]
Giải thích tiếng Anh
circular segment
弓狀 弓状
弓箭 弓箭
弓箭手 弓箭手
弓腰 弓腰
弓足 弓足
弓身 弓身