中文 Trung Quốc
弓狀
弓状
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cúi
cong như một cánh cung
弓狀 弓状 phát âm tiếng Việt:
[gong1 zhuang4]
Giải thích tiếng Anh
bowed
curved like a bow
弓箭 弓箭
弓箭手 弓箭手
弓箭步 弓箭步
弓足 弓足
弓身 弓身
弓長嶺 弓长岭