中文 Trung Quốc
弓箭手
弓箭手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bắn cung
弓箭手 弓箭手 phát âm tiếng Việt:
[gong1 jian4 shou3]
Giải thích tiếng Anh
archer
弓箭步 弓箭步
弓腰 弓腰
弓足 弓足
弓長嶺 弓长岭
弓長嶺區 弓长岭区
弔 吊