中文 Trung Quốc
弓
弓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ cồng chiêng
弓 弓 phát âm tiếng Việt:
[Gong1]
Giải thích tiếng Anh
surname Gong
弓 弓
弓弦 弓弦
弓弦兒 弓弦儿
弓弩手 弓弩手
弓形 弓形
弓狀 弓状