中文 Trung Quốc
弒父
弑父
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giết
để giết chính cha
弒父 弑父 phát âm tiếng Việt:
[shi4 fu4]
Giải thích tiếng Anh
patricide
to kill one's own father
弓 弓
弓 弓
弓弦 弓弦
弓弩 弓弩
弓弩手 弓弩手
弓形 弓形