中文 Trung Quốc
弒君
弑君
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
regicide
cam kết regicide
弒君 弑君 phát âm tiếng Việt:
[shi4 jun1]
Giải thích tiếng Anh
regicide
to commit regicide
弒母 弑母
弒父 弑父
弓 弓
弓弦 弓弦
弓弦兒 弓弦儿
弓弩 弓弩