中文 Trung Quốc
弄死
弄死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giết
để đưa đến cái chết
弄死 弄死 phát âm tiếng Việt:
[nong4 si3]
Giải thích tiếng Anh
to kill
to put to death
弄混 弄混
弄清 弄清
弄皺 弄皱
弄短 弄短
弄碎 弄碎
弄糟 弄糟