中文 Trung Quốc
弄丟
弄丢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thua
弄丟 弄丢 phát âm tiếng Việt:
[nong4 diu1]
Giải thích tiếng Anh
to lose
弄亂 弄乱
弄假成真 弄假成真
弄傷 弄伤
弄到 弄到
弄到手 弄到手
弄嘴弄舌 弄嘴弄舌