中文 Trung Quốc
弄不懂
弄不懂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể để làm cho tinh thần của (sth)
弄不懂 弄不懂 phát âm tiếng Việt:
[nong4 bu5 dong3]
Giải thích tiếng Anh
unable to make sense of (sth)
弄不清 弄不清
弄丟 弄丢
弄亂 弄乱
弄傷 弄伤
弄僵 弄僵
弄到 弄到