中文 Trung Quốc
  • 弄 繁體中文 tranditional chinese
  • 弄 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Lane
  • hẻm
  • để làm
  • để quản lý
  • để xử lý
  • để chơi với
  • để đánh lừa với
  • để gây rối với
  • để khắc phục
  • để đồ chơi với
弄 弄 phát âm tiếng Việt:
  • [nong4]

Giải thích tiếng Anh
  • to do
  • to manage
  • to handle
  • to play with
  • to fool with
  • to mess with
  • to fix
  • to toy with