中文 Trung Quốc
廿八躔
廿八躔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
các chòm sao hai mươi tám
cũng là tác giả 二十八宿 [er4 shi2 ba1 xiu4]
廿八躔 廿八躔 phát âm tiếng Việt:
[nian4 ba1 chan2]
Giải thích tiếng Anh
the twenty-eight constellations
also written 二十八宿[er4 shi2 ba1 xiu4]
廿四史 廿四史
弁 弁
弄 弄
弄不懂 弄不懂
弄不清 弄不清
弄丟 弄丢