中文 Trung Quốc
建黨
建党
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đảng thành lập
建黨 建党 phát âm tiếng Việt:
[jian4 dang3]
Giải thích tiếng Anh
party-founding
建黨節 建党节
廻 廻
廼 乃
廿 廿
廿八躔 廿八躔
廿四史 廿四史