中文 Trung Quốc
廻
廻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 迴|回 [hui2]
廻 廻 phát âm tiếng Việt:
[hui2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 迴|回[hui2]
廼 乃
廾 廾
廿 廿
廿四史 廿四史
弁 弁
弄 弄