中文 Trung Quốc
建都
建都
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thiết lập một thủ đô
建都 建都 phát âm tiếng Việt:
[jian4 du1]
Giải thích tiếng Anh
to establish a capital
建鄴 建邺
建鄴區 建邺区
建陽 建阳
建黨 建党
建黨節 建党节
廻 廻