中文 Trung Quốc
建軍節
建军节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quân đội ngày (ngày 1)
建軍節 建军节 phát âm tiếng Việt:
[Jian4 jun1 jie2]
Giải thích tiếng Anh
Army Day (August 1)
建造 建造
建都 建都
建鄴 建邺
建陽 建阳
建陽市 建阳市
建黨 建党