中文 Trung Quốc
心臟疾患
心脏疾患
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh tim
心臟疾患 心脏疾患 phát âm tiếng Việt:
[xin1 zang4 ji2 huan4]
Giải thích tiếng Anh
heart disease
心臟病 心脏病
心臟移殖 心脏移殖
心臟舒張壓 心脏舒张压
心花怒放 心花怒放
心蕩神馳 心荡神驰
心虛 心虚