中文 Trung Quốc
心花怒放
心花怒放
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổ với niềm vui (thành ngữ)
để trên mặt trăng
để được bồng bột
心花怒放 心花怒放 phát âm tiếng Việt:
[xin1 hua1 nu4 fang4]
Giải thích tiếng Anh
to burst with joy (idiom)
to be over the moon
to be elated
心蕩神馳 心荡神驰
心虛 心虚
心血 心血
心血管 心血管
心血管疾病 心血管疾病
心術 心术