中文 Trung Quốc
  • 心臟舒張壓 繁體中文 tranditional chinese心臟舒張壓
  • 心脏舒张压 简体中文 tranditional chinese心脏舒张压
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tâm huyết áp
心臟舒張壓 心脏舒张压 phát âm tiếng Việt:
  • [xin1 zang4 shu1 zhang1 ya1]

Giải thích tiếng Anh
  • diastolic blood pressure