中文 Trung Quốc
心碎
心碎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trái tim hỏng
cực độ sâu của phiền muộn
心碎 心碎 phát âm tiếng Việt:
[xin1 sui4]
Giải thích tiếng Anh
heart-broken
extreme depth of sorrow
心神 心神
心神不安 心神不安
心神不寧 心神不宁
心神專註 心神专注
心神恍惚 心神恍惚
心秀 心秀