中文 Trung Quốc
  • 心田 繁體中文 tranditional chinese心田
  • 心田 简体中文 tranditional chinese心田
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tim (một là trong cùng)
心田 心田 phát âm tiếng Việt:
  • [xin1 tian2]

Giải thích tiếng Anh
  • heart (one's innermost being)