中文 Trung Quốc
心瓣
心瓣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tim Van
心瓣 心瓣 phát âm tiếng Việt:
[xin1 ban4]
Giải thích tiếng Anh
heart valve
心甘 心甘
心甘情願 心甘情愿
心田 心田
心疼 心疼
心病 心病
心痛 心痛