中文 Trung Quốc
心理詞典
心理词典
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tâm thần lexicon
心理詞典 心理词典 phát âm tiếng Việt:
[xin1 li3 ci2 dian3]
Giải thích tiếng Anh
mental lexicon
心理防線 心理防线
心瓣 心瓣
心甘 心甘
心田 心田
心疑 心疑
心疼 心疼