中文 Trung Quốc
心材
心材
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ruột cây
Trung tâm cốt lõi (của cây)
心材 心材 phát âm tiếng Việt:
[xin1 cai2]
Giải thích tiếng Anh
pith
central core (of tree)
心梗 心梗
心機 心机
心毒 心毒
心氣 心气
心滿意足 心满意足
心潮澎湃 心潮澎湃