中文 Trung Quốc
  • 心梗 繁體中文 tranditional chinese心梗
  • 心梗 简体中文 tranditional chinese心梗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Abbr cho 心肌梗塞 [xin1 ji1 geng3 sai1], nhồi máu cơ tim
  • cơn đau tim
心梗 心梗 phát âm tiếng Việt:
  • [xin1 geng3]

Giải thích tiếng Anh
  • abbr. for 心肌梗塞[xin1 ji1 geng3 sai1], myocardial infarction
  • heart attack