中文 Trung Quốc
心潮澎湃
心潮澎湃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được tràn ngập bởi những cảm xúc
心潮澎湃 心潮澎湃 phát âm tiếng Việt:
[xin1 chao2 peng2 pai4]
Giải thích tiếng Anh
to be overwhelmed by emotions
心灰意冷 心灰意冷
心灰意懶 心灰意懒
心無二用 心无二用
心照 心照
心照不宣 心照不宣
心煩 心烦