中文 Trung Quốc
  • 心潮澎湃 繁體中文 tranditional chinese心潮澎湃
  • 心潮澎湃 简体中文 tranditional chinese心潮澎湃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để được tràn ngập bởi những cảm xúc
心潮澎湃 心潮澎湃 phát âm tiếng Việt:
  • [xin1 chao2 peng2 pai4]

Giải thích tiếng Anh
  • to be overwhelmed by emotions