中文 Trung Quốc
心服
心服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được thuyết phục
心服 心服 phát âm tiếng Việt:
[xin1 fu2]
Giải thích tiếng Anh
to be convinced
心服口服 心服口服
心材 心材
心梗 心梗
心毒 心毒
心毒手辣 心毒手辣
心氣 心气