中文 Trung Quốc
心摺
心折
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuyết phục
để chiêm ngưỡng từ trái tim
say mê
心摺 心折 phát âm tiếng Việt:
[xin1 zhe2]
Giải thích tiếng Anh
convinced
to admire from the heart
enchanted
心智 心智
心曠神怡 心旷神怡
心有靈犀一點通 心有灵犀一点通
心有餘而力不足 心有余而力不足
心有餘,力不足 心有余,力不足
心服 心服