中文 Trung Quốc
延綿
延绵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mở rộng liên tục
延綿 延绵 phát âm tiếng Việt:
[yan2 mian2]
Giải thích tiếng Anh
to extend continuously
延緩 延缓
延續 延续
延聘 延聘
延見 延见
延誤 延误
延誤費 延误费